Có 2 kết quả:

满嘴起疱 mǎn zuǐ qǐ pào ㄇㄢˇ ㄗㄨㄟˇ ㄑㄧˇ ㄆㄠˋ滿嘴起皰 mǎn zuǐ qǐ pào ㄇㄢˇ ㄗㄨㄟˇ ㄑㄧˇ ㄆㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have lips covered in blisters

Từ điển Trung-Anh

to have lips covered in blisters