Có 2 kết quả:
满嘴起疱 mǎn zuǐ qǐ pào ㄇㄢˇ ㄗㄨㄟˇ ㄑㄧˇ ㄆㄠˋ • 滿嘴起皰 mǎn zuǐ qǐ pào ㄇㄢˇ ㄗㄨㄟˇ ㄑㄧˇ ㄆㄠˋ
mǎn zuǐ qǐ pào ㄇㄢˇ ㄗㄨㄟˇ ㄑㄧˇ ㄆㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have lips covered in blisters
Bình luận 0
mǎn zuǐ qǐ pào ㄇㄢˇ ㄗㄨㄟˇ ㄑㄧˇ ㄆㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have lips covered in blisters
Bình luận 0